Vòng loại Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2015

Bảng A

Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên sân của Trung tâm bóng đá Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội.

Lượt điTrậnLượt về
LượtNgàyGiờTỷ sốĐộiĐộiTỷ sốGiờNgàyLượt
Vòng 18/1/201513h003-0Viettel-Thanh Hóa4-113h0024/1/2015Vòng 7
15h002-2Hà Nội T&T-Công an Nhân dân3-215h001/2/2015Vòng 10
Vòng 210/1/201513h002-3Thanh Hóa-Hà Nội T&T1-215h0029/1/2015Vòng 9
15h000-1Than Quảng Ninh-Viettel1-015h001/2/2015Vòng 10
Vòng 313/1/201513h001-0Viettel-Công an Nhân dân2-215h0029/1/2015Vòng 9
15h002-0Thanh Hóa-Than Quảng Ninh0-113h0022/1/2015Vòng 6
Vòng 415/1/201513h002-1Than Quảng Ninh-Hà Nội T&T1-413h0027/1/2015Vòng 8
15h001-2Công an Nhân dân-Thanh Hóa1-215h0027/1/2015Vòng 8
Vòng 518/1/201513h001-1Công an Nhân dân-Than Quảng Ninh2-115h0024/1/2015Vòng 7
15h001-1Hà Nội T&T-Viettel1-115h0022/1/2015Vòng 6
Thư tựĐộiTrậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm
1Viettel843113-615
2Hà Nội T&T843117-1215
3Than Quảng Ninh83147-1110
4Thanh Hóa830510-159
5Công an Nhân dân813411-146

Bảng B

Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên Sân vận động Tự DoHuế.

Lượt điTrậnLượt về
LượtNgàyGiờTỷ sốĐộiĐộiTỷ sốGiờNgàyLượt
Vòng 18/1/201514h001-1SHB Đà Nẵng-Bình Định2-116h0029/1/2015Vòng 9
16h004-2Thừa Thiên Huế-Sanatech Khánh Hòa1-216h001/2/2015Vòng 10
Vòng 210/1/201514h002-1Bình Định-Thừa Thiên Huế0-316h3022/1/2015Vòng 6
16h006-2Sông Lam Nghệ An-SHB Đà Nẵng0-216h0027/1/2015Vòng 8
Vòng 313/1/201514h001-2SHB Đà Nẵng-Sanatech Khánh Hòa2-114h0022/1/2015Vòng 6
16h000-2Bình Định-Sông Lam Nghệ An0-014h001/2/2015Vòng 10
Vòng 415/1/201514h002-3Sông Lam Nghệ An-Thừa Thiên Huế0-214h0029/1/2015Vòng 9
16h002-1Sanatech Khánh Hòa-Bình Định2-014h0027/1/2015Vòng 8
Vòng 518/1/201514h000-1Sanatech Khánh Hòa-Sông Lam Nghệ An1-216h0024/1/2015Vòng 7
16h000-1Thừa Thiên Huế-SHB Đà Nẵng0-114h0024/1/2015Vòng 7
Thư tựĐộiTrậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm
1Sông Lam Nghệ An851215-816
2Thừa Thiên Huế850315-915
3SHB Đà Nẵng841310-1313
4Sanatech Khánh Hòa830511-139
5Bình Định81255-135

Bảng C

Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên Sân vận động Thống NhấtThành phố Hồ Chí Minh.

Lượt điTrậnLượt về
LượtNgàyGiờTỷ sốĐộiĐộiTỷ sốGiờNgàyLượt
Vòng 18/1/201514h003-1Lâm Đồng-Đăk Lăk3-114h0022/1/2015Vòng 6
16h000-0Thành phố Hồ Chí Minh-Bình Phước3-016h00
Vòng 210/1/201514h001-2Đăk Lăk-Thành phố Hồ Chí Minh1-314h0024/1/2015Vòng 7
16h005-1Becamex Bình Dương-Lâm Đồng6-116h00
Vòng 313/1/201514h001-1Lâm Đồng-Bình Phước1-214h0027/1/2015Vòng 8
16h000-3Đăk Lăk-Becamex Bình Dương1-516h00
Vòng 415/1/201514h004-1Becamex Bình Dương-Thành phố Hồ Chí Minh0-214h0029/1/2015Vòng 9
16h004-2Bình Phước-Đăk Lăk1-116h00
Vòng 518/1/201514h001-4Bình Phước-Becamex Bình Dương2-214h001/2/2015Vòng 10
16h001-0Thành phố Hồ Chí Minh-Lâm Đồng1-016h00
Thư tựĐộiTrậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm
1Becamex Bình Dương861129-919
2Thành phố Hồ Chí Minh861113-619
3Bình Phước824211-1410
4Lâm Đồng821510-187
5Đăk Lăk80178-241

Bảng D

Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên Sân vận động Long AnLong An.

Lượt điTrậnLượt về
LượtNgàyGiờTỷ sốĐộiĐộiTỷ sốGiờNgàyLượt
Vòng 18/1/201514h001-3Cần Thơ-An Giang2-214h0022/1/2015Vòng 6
16h002-1Long An-Đồng Tháp4-116h00
Vòng 212/1/201514h001-2An Giang-Long An2-214h0026/1/2015Vòng 7
16h006-0PVF-Cần Thơ3-016h00
Vòng 314/1/201514h002-0Cần Thơ-Đồng Tháp4-214h0028/6/2015Vòng 8
16h000-2An Giang-PVF0-316h00
Vòng 418/1/201514h001-2PVF-Long An7-114h0030/6/2015Vòng 9
16h003-0Đồng Tháp-An Giang1-316h00
Vòng 520/1/201514h000-4Đồng Tháp-PVF1-514h0023/6/2015Vòng 10
16h003-0Long An-Cần Thơ2-216h00
Thư tựĐộiTrậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm
1PVF870131-421
2Long An852118-1517
3An Giang822411-168
4Cần Thơ822411-218
5Đồng Tháp81079-243

Tổng hợp sau vòng loại

  • Các đội giành quyền đi tiếp: PVF, Viettel, Long An, Hà Nội T&T, Thành phố Hồ Chí Minh, Thừa Thiên Huế, Becamex Bình Dương và chủ nhà Sông Lam Nghệ An.
  • Tổng số bàn thắng: 222 bàn thắng, Trung bình: 2,775 bàn/ trận.
  • Tổng số thẻ vàng: 253 thẻ vàng, Trung bình: 3,16 thẻ/trận
  • Tổng số thẻ đỏ: 21 thẻ đỏ, Trung bình: 0,26 thẻ/ trận
  • Tổng số khán giả: 20470 người, Trung bình: 255,875 người/ trận